Việt
sự chia thành từng ngăn
sự chia ô
dốc nghiêng
cái giá
cái kệ
sự xếp thành từng ngăn
Anh
shelving
Đức
Fächerung
dốc nghiêng, cái giá, cái kệ, sự chia thành từng ngăn, sự xếp thành từng ngăn
Fächerung /die; -, -en/
sự chia thành từng ngăn; sự chia ô;