TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chia thành từng ngăn

sự chia thành từng ngăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chia ô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc nghiêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái kệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xếp thành từng ngăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự chia thành từng ngăn

shelving

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự chia thành từng ngăn

Fächerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shelving

dốc nghiêng, cái giá, cái kệ, sự chia thành từng ngăn, sự xếp thành từng ngăn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fächerung /die; -, -en/

sự chia thành từng ngăn; sự chia ô;