Việt
sự chia thành từng ngăn
sự chia ô
sự phân ngành
sự chia ngành
sự xòe ra thành hình quạt
Anh
compartmentation/ sectionalization/division
Đức
Fächerung
Kompartimentierung
Unterteilung .compatibility Kompatibilität
Verträglichkeit
Toleranz
Fächerung, Kompartimentierung, Unterteilung .compatibility Kompatibilität, Verträglichkeit; (tolerance) Toleranz
Fächerung /die; -, -en/
sự chia thành từng ngăn; sự chia ô;
sự phân ngành; sự chia ngành;
sự xòe ra thành hình quạt;