TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shelving

giá

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt nghiêng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nghiêng

 
Tự điển Dầu Khí

dốc thoải

 
Tự điển Dầu Khí

mái nghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dốc nghiêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái kệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chia thành từng ngăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xếp thành từng ngăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đội hình

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

shelving

shelving

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 sidelong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shelves

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrangement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

shelving

Regal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gestelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufstellung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

shelving

rayonnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étagères

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Composition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

shelving,arrangement

[DE] Aufstellung

[EN] shelving (of books), arrangement

[FR] Composition

[VI] Đội hình

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shelving

[DE] Regal

[EN] shelving

[FR] rayonnage

shelves,shelving /INDUSTRY-METAL,INDUSTRY-WOOD/

[DE] Gestelle; Regale

[EN] shelves; shelving

[FR] rayonnage; étagères

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shelving

dốc nghiêng, cái giá, cái kệ, sự chia thành từng ngăn, sự xếp thành từng ngăn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shelving

giá (để đồ đạc)

shelving

mái nghiêng

shelving, sidelong, skew

mặt nghiêng

Tự điển Dầu Khí

shelving

o   nghiêng, dốc thoải

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shelving

giàn; giá; mặt nghiêng