Việt
giá
mặt nghiêng
giàn
nghiêng
dốc thoải
mái nghiêng
dốc nghiêng
cái giá
cái kệ
sự chia thành từng ngăn
sự xếp thành từng ngăn
Đội hình
Anh
shelving
sidelong
skew
shelves
arrangement
Đức
Regal
Gestelle
Regale
Aufstellung
Pháp
rayonnage
étagères
Composition
shelving,arrangement
[DE] Aufstellung
[EN] shelving (of books), arrangement
[FR] Composition
[VI] Đội hình
[DE] Regal
[EN] shelving
[FR] rayonnage
shelves,shelving /INDUSTRY-METAL,INDUSTRY-WOOD/
[DE] Gestelle; Regale
[EN] shelves; shelving
[FR] rayonnage; étagères
dốc nghiêng, cái giá, cái kệ, sự chia thành từng ngăn, sự xếp thành từng ngăn
giá (để đồ đạc)
shelving, sidelong, skew
o nghiêng, dốc thoải
giàn; giá; mặt nghiêng