TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arrangement

sự bố trí

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sắp xếp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Bố trí

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

thiết bị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chỉnh hợp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉnh hợp

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

sắp xếp

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lập nhóm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bố tri

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự sáp xếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự láp rấp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bô' trí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự thu xếp

 
Tự điển Dầu Khí

sự chuẩn bị

 
Tự điển Dầu Khí

sự thoả thuận

 
Tự điển Dầu Khí

giao kèo

 
Tự điển Dầu Khí

sự lắp ráp

 
Tự điển Dầu Khí

sự phân bố

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sắp sếp a.of axes sự bố trí trục a.of curve sự vạch đường cong a.of particles sự sắp xếp hạt banded ~ kiến trúc phân dải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bố trí theo dải compensation ~ thiết bị bù echelon sự bố trí dạng cánh gà geographical ~ sự phân bố địa lý gravitative ~ sự phân bố theo tỷ trọng leaf ~ đs. cách xếp lá measurrement ~ thiết bị đo parallel ~ sự định hướng song song

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bố cục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ bố trí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Mái bằng- Cấu tạo

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

cấu trúc dưới- Xếp đặt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đội hình

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

arrangement

arrangement

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

construction

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

placement

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

shelving

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

order

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grouping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

arrangement

Vereinbarung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anordnung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regelung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ansatz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Montage-

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Teilegruppe

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Ausführung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Version

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Zusammenstellung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Flachdach aufbau

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Unterkonstruktion Anordnung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Aufstellung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

arrangement

Composition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arrangement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ordonnancement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ordre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regroupement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anordnung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] arrangement, grouping

[VI] sự bố trí, sự lập nhóm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrangement,order /IT-TECH/

[DE] Ordnung

[EN] arrangement; order

[FR] arrangement; ordonnancement; ordre; regroupement

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

shelving,arrangement

[DE] Aufstellung

[EN] shelving (of books), arrangement

[FR] Composition

[VI] Đội hình

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Flachdach aufbau

[VI] Mái bằng- Cấu tạo

[EN] construction, arrangement

Unterkonstruktion Anordnung

[VI] cấu trúc dưới- Xếp đặt

[EN] arrangement, placement

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Arrangement

Arrangement

Bố trí

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

arrangement

sự bố trí, sắp xếp, sự lập nhóm, sơ đồ bố trí, thiết bị

Từ điển pháp luật Anh-Việt

arrangement

(to arrange) sap xếp, thỏa thuận, thỏa ước, hòa hợp, hòa giải LL] a/ điều đình, tương nhượng b/ hai ước sau khánh tận - arrangement of all disputes - thỏa thuận chung - testamentary arrangements - những diều khoàn chúc thư • to appear by arrangement - xin mỘL quyết định tài phán phi tụng - to arrange for bail - thiết định bào chứng, nộp tiên ký quỹ - to arrange a treaty - chuẩn bị, kết thúc một thỏa ước [TM] thỏa thuận.

Từ điển toán học Anh-Việt

arrangement

sự sắp xếp, chỉnh hợp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anordnung

arrangement

Vereinbarung

arrangement

Zusammenstellung

arrangement

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

arrangement

Sự sắp xếp

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Arrangement

Bố trí

Từ điển phân tích kinh tế

arrangement /toán học/

chỉnh hợp

arrangement

sắp xếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arrangement

sự bố cục

arrangement

sự bố trí

arrangement /toán & tin/

sự chỉnh hợp

arrangement

sự sắp xếp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

arrangement

sự phân bố, sự bố trí, sự sắp sếp a.of axes sự bố trí trục (toạ độ) a.of curve sự vạch đường cong a.of particles sự sắp xếp hạt banded ~ kiến trúc phân dải, sự bố trí theo dải compensation ~ thiết bị bù echelon sự bố trí dạng cánh gà geographical ~ sự phân bố địa lý gravitative ~ sự phân bố theo tỷ trọng leaf ~ đs. cách xếp lá measurrement ~ thiết bị đo parallel ~ sự định hướng song song

Lexikon xây dựng Anh-Đức

arrangement

arrangement

Montage-, Teilegruppe, Ausführung, Version

Tự điển Dầu Khí

arrangement

[ə'reindʒmənt]

  • danh từ

    o   sự sắp xếp, sự bố trí

    o   (số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị

    o   sự thoả thuận, giao kèo

    o   (toán học) sự chỉnh hợp

    o   (kỹ thuật) sự lắp ráp

    §   bell and hopper arrangements : sự bố trí dạng chuông và phễu

    §   carried interest arrangement : sự dàn xếp trả lãi

    §   front riew arrangement : sự bố trí phía trước

    §   reversing arrangement : sự sắp xếp đảo chiều

    §   triangular arrangement : sự bố trí tam giác

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    arrangement

    sáp XỂp ckù độngIphụ thuộc Hệ trong đỏ một - thiết bị, thường lù một máy lính. dtôu khlền , các thiết bị khác nối với nó.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    arrangement

    The act of putting in proper order, or the state of being put in order.

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Arrangement

    Bố trí

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    arrangement

    Regelung, Vereinbarung; (set-up: experiment) Ansatz (Versuchsansatz/Versuchsaufbau)

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    arrangement

    bô' trí

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    arrangement

    sự bố tri, sự sáp xếp; thiết bị; sự láp rấp