Kaufkontrakt /m -(e)s, -e/
bản] hợp đồng, giao kèo, khé ưđc; Kauf
Kontrakt /m -(e)s, -e/
bản] hợp đồng, giao kèo, kết ưóc; einen Kontrakt mit fm abschließen kí két hợp đồng [giao kèo).
kontraktgemäß /I a/
thuộc về, theo] khế ưóc, hợp đồng, giao kèo; II adv theo khế ưỏc [hợp đồng, giao kèo]; kontrakt gemäß sicherstellen [sichern cung cáp theo hợp đông [khé ưóc giao kèo]; kí hợp đồng [giao kèo];
Transaktion /í =, -en (thương mại)/
í =, -en bản] hợp đồng, giao kèo, giao dịch, khế ưdc.
konventionell /a/
1. [thuộc về] hợp đông, giao kèo, hiệp ưóc; 2. phổ bién, ai cũng thừa nhận, thông thưỏng, bình thưông, thưỏng lệ; 3.: ein konventionell er Mensch ngưài lịch sự.
Vertrag /m -(e)s, -träge/
hợp đông giao kèo, giao kèo, khế ưdc, hiệp ưỏc, hiệp định; ein Vertrag über Freundschft, Zusammenarbeit und gegenseitige Hilfeleistung) hiệp ưóc hũu nghị và hợp tác; laut Vertrag theo hợp đồng; einen - schließen kí kết một hiệp định.