TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệp ước

hiệp ước

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển tiếng việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy ước

 
Từ điển toán học Anh-Việt

công ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối liên minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệp định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản thỏa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao kèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khế ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thỏa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản hiệp định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hiệp ước

treaties

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

treaty

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

convention

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hiệp ước

Abkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vertrag

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pakt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konvention

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Traktat

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

vertraglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bündnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konventional

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkommnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vereinbarung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nach dem Europäisches Übereinkommen über die internationale Beförderung gefährlicher Güter auf der Straße (ADR) und der GGVSEB (Gefahrgutverordnung Straße, Eisenbahn und Binnenschifffahrt) gelten folgende Kennzeichnungen für den Gefahrgut-Transport:

Theo Hiệp ước Âu châu về việc vận chuyển quốc tế những chất hóa học độc hại trên đường bộ (ADR) và theo luật GGVSEB (Đạo luật về hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ, đường xe lửa và đường thủy nội địa), những ký hiệu sau đây có hiệu lực đối với việc chuyên chở chất hóa học độc hại:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Pakt mit einem Staat [ab]schlie ßen

ký kết một hiệp ước với một quốc gia.

eine Konvention zum Schutz der Men schenrechte

một công ước quốc tế về bảo vệ quyền con người

etwas verstößt gegen die Genfer Konvention

điều gì đã vi phạm công ước Geneva (Giơ-neo-vơ).

ein geheimes Abkommen

một hiệp ước bí mật.

einen Vertrag mit jmdm. ab schließen

ký một hợp đồng vối ai

einen Vertrag brechen

vi phạm một hợp đồng

laut Vertrag

theo hợp đồng

ein mehrjäh riger Vertrag

một hợp đồng lâu năm

einen Künstler unter Vertrag nehmen (Jargon)

ký hạp đồng với một nghệ sĩ.

einen Vergleich schließen

đạt dược một thỏa thuận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pakt /[pakt], der; -[e]s, -e/

hiệp ước; công ước;

ký kết một hiệp ước với một quốc gia. : einen Pakt mit einem Staat [ab]schlie ßen

Bündnis /[’bYntms], das; -ses, -se/

khối liên minh; hiệp ước (Zusammenschluss, Bund);

Konvention /[konven'tsiom], die; -, -en/

(bes Völkerrecht) hiệp định; hiệp ước; công ước;

một công ước quốc tế về bảo vệ quyền con người : eine Konvention zum Schutz der Men schenrechte điều gì đã vi phạm công ước Geneva (Giơ-neo-vơ). : etwas verstößt gegen die Genfer Konvention

konventional /(Adj.) (selten)/

(thuộc) hiệp định; hiệp ước; công ước;

Verkommnis /das; -ses, -se (Schweiz, veraltet)/

hiệp ước; hiệp định; hợp đồng (Abkommen, Vertrag);

Abkommen /das; -s, -/

hiệp định; hiệp ước; hợp đồng;

một hiệp ước bí mật. : ein geheimes Abkommen

Vereinbarung /die; -, -en/

bản thỏa thuận; hiệp ước; hợp đồng; giao kèo (Abmachung, Überein kommen);

Vertrag /der; -[e]s, Verträge/

hợp đồng; giao kèo; khế ước; hiệp ước; hiệp định (Konfrakt);

ký một hợp đồng vối ai : einen Vertrag mit jmdm. ab schließen vi phạm một hợp đồng : einen Vertrag brechen theo hợp đồng : laut Vertrag một hợp đồng lâu năm : ein mehrjäh riger Vertrag ký hạp đồng với một nghệ sĩ. : einen Künstler unter Vertrag nehmen (Jargon)

Vergleich /der; -[e]s, -e/

(Rechtsspr ) sự giao ước; sự thỏa thuận; bản hiệp định; hiệp ước; hợp đồng; giao kèo;

đạt dược một thỏa thuận. : einen Vergleich schließen

Từ điển toán học Anh-Việt

convention

quy ước, hiệp ước

Từ điển triết học Kant

Hiệp ước [Đức: Traktat; Anh: treaties]

-> > Hòa bình, Chiến tranh, Liên bang các Nhà nước,

Từ điển tiếng việt

hiệp ước

- d. Điều ước loại quan trọng nhất do hai hay nhiều nước kí kết, trong đó ghi rõ những điều cam kết của các bên về những vấn đề chính trị, quân sự, kinh tế, văn hoá. Hiệp ước hữu nghị và hợp tác giữa hai nước. Hiệp ước quân sự. Hiệp ước quốc tế.

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Hiệp ước

[VI] Hiệp ước

[DE] Traktat

[EN] treaties

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hiệp ước

Abkommen n, Vertrag m, Pakt m, Konvention f; vertraglich (a); hiệp ước buôn bán Handelsvertrag m; hiệp ước hỗ trợ lẫn nhau Pakt für gegenseitige

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

treaty

hiệp ước