Pakt /[pakt], der; -[e]s, -e/
hiệp ước;
công ước;
ký kết một hiệp ước với một quốc gia. : einen Pakt mit einem Staat [ab]schlie ßen
Bündnis /[’bYntms], das; -ses, -se/
khối liên minh;
hiệp ước (Zusammenschluss, Bund);
Konvention /[konven'tsiom], die; -, -en/
(bes Völkerrecht) hiệp định;
hiệp ước;
công ước;
một công ước quốc tế về bảo vệ quyền con người : eine Konvention zum Schutz der Men schenrechte điều gì đã vi phạm công ước Geneva (Giơ-neo-vơ). : etwas verstößt gegen die Genfer Konvention
konventional /(Adj.) (selten)/
(thuộc) hiệp định;
hiệp ước;
công ước;
Verkommnis /das; -ses, -se (Schweiz, veraltet)/
hiệp ước;
hiệp định;
hợp đồng (Abkommen, Vertrag);
Abkommen /das; -s, -/
hiệp định;
hiệp ước;
hợp đồng;
một hiệp ước bí mật. : ein geheimes Abkommen
Vereinbarung /die; -, -en/
bản thỏa thuận;
hiệp ước;
hợp đồng;
giao kèo (Abmachung, Überein kommen);
Vertrag /der; -[e]s, Verträge/
hợp đồng;
giao kèo;
khế ước;
hiệp ước;
hiệp định (Konfrakt);
ký một hợp đồng vối ai : einen Vertrag mit jmdm. ab schließen vi phạm một hợp đồng : einen Vertrag brechen theo hợp đồng : laut Vertrag một hợp đồng lâu năm : ein mehrjäh riger Vertrag ký hạp đồng với một nghệ sĩ. : einen Künstler unter Vertrag nehmen (Jargon)
Vergleich /der; -[e]s, -e/
(Rechtsspr ) sự giao ước;
sự thỏa thuận;
bản hiệp định;
hiệp ước;
hợp đồng;
giao kèo;
đạt dược một thỏa thuận. : einen Vergleich schließen