TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

treaties

Hiệp ước

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

Anh

treaties

treaties

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

Đức

treaties

Traktat

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant
Từ điển triết học Kant

Hiệp ước [Đức: Traktat; Anh: treaties]

-> > Hòa bình, Chiến tranh, Liên bang các Nhà nước,

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

treaties

[VI] Hiệp ước

[DE] Traktat

[EN] treaties