Việt
Hiệp ước
luận án
luận thụyết
tập luận văn
Anh
treaties
Đức
Traktat
Traktat /[trak'ta:t], das od. der; -[e]s, -e (bildungsspr.)/
(veraltend) luận án; luận thụyết (Abhandlung);
tập luận văn (Flug-, Streit-, Schmähschrift);
Hiệp ước [Đức: Traktat; Anh: treaties]
-> > Hòa bình, Chiến tranh, Liên bang các Nhà nước,
[VI] Hiệp ước
[DE] Traktat
[EN] treaties