TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luận án

luận án

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận thụyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thiên chuyên khảo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghị luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bàn luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

luận án

dissertation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thesis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

term paper

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

doctoral thesis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 dissertation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thesis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 treatise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

treatise

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

luận án

Dissertation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

These

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Leisatz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Doktorarbeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abschlussarbeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Inauguraldissertation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Traktat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

luận án

Thèse

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mémoire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In diesem Jahr hat er nicht nur seine Doktorarbeit abgeschlossen, sondern außerdem einen Aufsatz über Photonen und einen weiteren über die Brownsche Bewegung geschrieben.

Năm nay bạn anh không những đã hoàn thành luận án tiến sĩ mà còn biết xong một bài về quang tử và một bài nữa về chuyện động Brown.

Im Polytechnikum Zürich sitzen ein junger Mann und sein Mentor in einem kleinen Bibliotheksraum und erörtern in aller Ruhe die Doktorarbeit des jungen Mannes.

Trong một căn phòng nhỏ của thư viện trường Đại học Bách khoa Zürich, một chàng trai và vị giáo sư đỡ đầu đang điềm tĩnh trao đổi về luận án tiến sĩ của anh ta.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Already this year, Einstein has completed his Ph.D. thesis, finished one paper on photons and another on Brownian motion.

Năm nay bạn anh không những đã hoàn thành luận án tiến sĩ mà còn biết xong một bài về quang tử và một bài nữa về chuyện động Brown.

While his teacher is speaking, the young man gazes out the window, studies the way snow clings to the spruce beside the building, wonders how he will manage on his own once he has received his degree.

Trong khi ông thầy nói thì chàng trai ngó qua cửa sổ, nhìn tuyết bám trên cây thông trước tòa nhà và tự hỏi sau khi xong luận án mình sẽ xoay xở ra sao.

At the polytechnic in Zürich, a young man and his mentor sit in a small library, quietly discussing the young man’s doctoral work.

Trong một căn phòng nhỏ của thư viện trường Đại học Bách khoa Zürich, một chàng trai và vị giáo sư đỡ đầu đang điềm tĩnh trao đổi về luận án tiến sĩ của anh ta.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

treatise

Thiên chuyên khảo, luận án, luận thuyết

dissertation

Luận án, luận văn, nghị luận, bàn luận

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inauguraldissertation /[m|augu’ra:l-], die/

luận án; luận văn (tiến sĩ);

Traktat /[trak'ta:t], das od. der; -[e]s, -e (bildungsspr.)/

(veraltend) luận án; luận thụyết (Abhandlung);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissertation, thesis, treatise

luận án

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

luận án

thesis, dissertation

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Luận án

[DE] Abschlussarbeit (" dissertation" bezieht sich auf eine " Doktorarbeit" )

[EN] term paper, thesis, dissertation

[FR] Thèse (" dissertation" se réfère à une " thèse de doctorat" )

[VI] Luận án (" luận án" đề cập đến " luận án tiến sĩ" )

Luận án

[DE] Dissertation

[EN] dissertation, doctoral thesis

[FR] Mémoire

[VI] Luận án

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

luận án

These f, Leisatz m; Dissertation f, Doktorarbeit f; luận án tốt nghiệp Diplomarbeit f; bảo vệ luận án tiến sỹ Doktordissertation f; chuẩn bị luận án tiến sỹ doktorieren vt; người lam luận án tiến sỹ Doktorand m