TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thesis

luận án

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

1. Khẳng định 2. Chủ đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh đề.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

luận văn cuối khóa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

thesis

thesis

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dissertation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

term paper

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

final paper

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

thesis

Diplomarbeit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Hochschulschrift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschlussarbeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Examensarbeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

thesis

thèse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Examen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thèse finale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Already this year, Einstein has completed his Ph.D. thesis, finished one paper on photons and another on Brownian motion.

Năm nay bạn anh không những đã hoàn thành luận án tiến sĩ mà còn biết xong một bài về quang tử và một bài nữa về chuyện động Brown.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

term paper,thesis,dissertation

[DE] Abschlussarbeit (" dissertation" bezieht sich auf eine " Doktorarbeit" )

[EN] term paper, thesis, dissertation

[FR] Thèse (" dissertation" se réfère à une " thèse de doctorat" )

[VI] Luận án (" luận án" đề cập đến " luận án tiến sĩ" )

final paper,thesis,dissertation

[DE] Examensarbeit, Abschlussarbeit

[EN] final paper, thesis, dissertation (doctoral)

[FR] Examen, thèse finale

[VI] Thi, luận văn cuối khóa

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

luận án

thesis, dissertation

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dissertation,thesis /SCIENCE/

[DE] Hochschulschrift

[EN] dissertation; thesis

[FR] thèse

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thesis

1. Khẳng định 2. Chủ đề, mệnh đề.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

thesis

thesis

Diplomarbeit

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

thesis

An essay or treatise on a particular subject.