TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abkommen

Hiệp định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hiệp định song phương

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

liên trường đại học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc dề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản bội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗi thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hợp thòi trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm vắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất thân từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp ưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công ước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẳng lặng tránh xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẳng lặng rẽ đi theo hướng khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

né tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lảng tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắm bắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn về một hưống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghỉ ngơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạc hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗi thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm cân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gầy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy nhược cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệp ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abkommen

arbitration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agreement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arrangement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

settlement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

resolution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bilateral agreement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

inter-university agreement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

abkommen

Abkommen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bilaterales

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

interuniversitäres

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

abkommen

Accord

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Accord bilatéral

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

interuniversitaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vom Weg[e] abkommen

rời khỏi con đường

vom rechten Weg abkommen

(nghĩa bóng) đi chệch khỏi đường ngay lôi thẳng.

vom Thema abkommen

tránh né một đề tài.

von einem Plan wieder abkommen

lại từ bỏ một kế hoạch', er ist von seinen Grundsätzen abgekommen: ông ấy đã từ bỏ những nguyên tắc của mình.

ich bin zu tief abgekommen

tôi đã bắn quá thấp.

(meist im Inf.) für ein paar Stunden abkommen können

có thể nghỉ được một vài giờ.

diese Sitte ist heute ganz abgekommen

tập tục này hiện nay đã lỗi thời.

ein geheimes Abkommen

một hiệp ước bí mật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkommen /(st V.; ist)/

lẳng lặng tránh xa; lẳng lặng rẽ đi theo hướng khác;

vom Weg[e] abkommen : rời khỏi con đường vom rechten Weg abkommen : (nghĩa bóng) đi chệch khỏi đường ngay lôi thẳng.

abkommen /(st V.; ist)/

né tránh; lảng tránh (abschweifen);

vom Thema abkommen : tránh né một đề tài.

abkommen /(st V.; ist)/

từ bỏ; rời bỏ (etw aufgeben);

von einem Plan wieder abkommen : lại từ bỏ một kế hoạch' , er ist von seinen Grundsätzen abgekommen: ông ấy đã từ bỏ những nguyên tắc của mình.

abkommen /(st V.; ist)/

(Sport) khởi động; xuất phát;

abkommen /(st V.; ist)/

(Schießen) ngắm bắn; bắn về một hưống (một mục tiêu);

ich bin zu tief abgekommen : tôi đã bắn quá thấp.

abkommen /(st V.; ist)/

nghỉ ngơi; được nghỉ;

(meist im Inf.) für ein paar Stunden abkommen können : có thể nghỉ được một vài giờ.

abkommen /(st V.; ist)/

lạc hậu; lỗi thời;

diese Sitte ist heute ganz abgekommen : tập tục này hiện nay đã lỗi thời.

abkommen /(st V.; ist)/

(landsch) giảm cân; gầy đi; suy nhược cơ thể;

Abkommen /das; -s, -/

hiệp định; hiệp ước; hợp đồng;

ein geheimes Abkommen : một hiệp ước bí mật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abkommen /vi (/

1. lạc đưòng, lạc dề; 2. phản bội, từ bỏ; 3. lỗi thòi, không hợp thòi trang; 4. được giải phóng, tạm vắng, đi vắng; 5. xuất thân từ; 6.

Abkommen /n -s, =/

1. [bản] hiệp định, hiệp ưóc, công ước;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Abkommen

[DE] Abkommen

[EN] arbitration, agreement, arrangement, settlement, resolution

[FR] Accord

[VI] Hiệp định

Abkommen,bilaterales

[DE] Abkommen, bilaterales

[EN] bilateral agreement

[FR] Accord bilatéral

[VI] Hiệp định song phương

Abkommen,interuniversitäres

[DE] Abkommen, interuniversitäres

[EN] inter-university agreement

[FR] Accord, interuniversitaire

[VI] Hiệp định, liên trường đại học