TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

resolution

độ phân giải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hòa tan

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghị quyết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

sự phân tích

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân giải

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giải quyết

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự tháo rời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khá năng di chuyển cho phép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dõ phản giai thấp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phân tách

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự tách

 
Tự điển Dầu Khí

phép giải

 
Tự điển Dầu Khí

khả năng phân giải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khả năng phân tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giải pháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lời giải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng suất phân giải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Quyết tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dung giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sụ phân giải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giải quyết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chuyển hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ phân giả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quyết định.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

resolution

resolution

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

resolution

Auflösung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflösungsvermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerlegung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Widerspruchsbeweis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apagogischer Beweis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indirekter Beweis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufhebung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Beschluss

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rasterung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorsatz

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

resolution

résolution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sensibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

definition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

démonstration par l'absurde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

méthode de résolution de Robinson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pouvoir de résolution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pouvoir séparateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Resolution

Quyết định.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflösung /f/ÂM/

[EN] resolution

[VI] độ phân giả

Auflösung /f/TV/

[EN] resolution

[VI] độ phân giải (đồ hoạ)

Auflösungsvermögen /nt/M_TÍNH/

[EN] resolution

[VI] độ phân giải

Zerlegung /f/ÂM/

[EN] resolution

[VI] độ phân giải

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

resolution

độ phân giải

Khả năng phân biệt các vật thể đặt rất gần nhau trên một bức tranh hay ảnh. Thường thể hiện bằng khoảng cách giữa các điểm tiêu biểu trong một mắt lưới, hoặc cỡ của vật thể nhỏ nhất có thể thể hiện trên một bề mặt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

resolution

sự hòa tan , sụ phân giải, độ phân giải, sự giải quyết, sự phân tích, sự chuyển hóa

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

resolution

nghị quyết

Từ điển pháp luật Anh-Việt

resolution

(resolutive) : nghi quyet. quyet định, để nghị, kiên nghị, ý nguyện, chí nguyện, quyêt tâm; nhặt lệnh. [L] (Mỹ) joint resolution - dự luật dược chãp thuận hỡi hai viện cùa quốc hội dế được tống thống phê chuân. - corporative resolution - quyết định cùa hội đông quàn trị hay cùa đại hội đong cúa công ty võ danh. resolutive (avoidance, defeasance) clause - ước khoán giàì tiêu (cùa hợp đổng).

Từ điển toán học Anh-Việt

resolution

giải

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

resolution

Quyết tâm, nghị quyết, giải quyết, dung giải

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auflösung

resolution

Beschluss

resolution

Rasterung

resolution

Vorsatz

resolution

Zerlegung

resolution

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Aufhebung

[EN] resolution

[VI] giải quyết

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

resolution

1. sự đặt giá trị cho một biến trở : khả năng đặt và sau đó đặt lại một giá trị điện trở cụ thể cho một biến trở. 2. độ phân tách của rađa : khả năng rađa có thể phân tách biệt hai đối tượng nằm gần nhau.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Auflösungsvermögen

[EN] Resolution

[VI] Độ phân giải

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resolution /IT-TECH,SCIENCE,TECH/

[DE] Auflösung

[EN] resolution

[FR] résolution

resolution /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Auflösungsvermögen

[EN] resolution

[FR] sensibilité

resolution /TECH/

[DE] Auflösung

[EN] resolution

[FR] résolution

resolution /TECH/

[DE] Auflösung

[EN] resolution (picture)

[FR] definition (image)

resolution /IT-TECH/

[DE] Widerspruchsbeweis; apagogischer Beweis; indirekter Beweis

[EN] resolution

[FR] démonstration par l' absurde; méthode de résolution de Robinson

resolution /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Auflösungsvermögen

[EN] resolution

[FR] pouvoir de résolution; pouvoir séparateur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Resolution

độ phân giải

resolution

độ phân giải

resolution

giải pháp

resolution

lời giải (bài toán)

resolution

năng suất phân giải

resolution

năng suất phân giải (ở màn hình rađa)

resolution

sự phân giải

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

resolution

khả năng phân giải, khả năng phân tích

Tự điển Dầu Khí

resolution

[, rezə'lu:∫n]

o   độ phân giải

Khoảng cách ngắn nhất giữa hai yếu tố đặc trưng cho phép nhận dạng các yếu tố đó một cách riêng biệt.

o   sự hòa tan, sự phân giải, sự tách

o   phép giải

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

resolution

độ phân giải 1. Trong truyền hình, số cực đại các dòng mà có thề phân biệt được trên màn hình ờ khoảng cách bằng độ cao của đèn; coh số này nằm trong khoảng từ 350 tới 400 đổl với phần lớn cấc mẳy thu. 2. ĐỐI với các monito máy tính, số điềm ảnh trên đơn vi đo (như insơ hoặc Xén timet) trên màn hỉnh; thường chi tồng sã điềm inh hiền th| theo chiều ngang và dọc, ví dụ, đối với bộ thích úng đồ họa cải tiến (EGA): 640 X 350, đối với mang đố họa siêu Video (SVGA)! .1024' X 768 họặc 1280 X Ị024 v.v_ 3. ĐỐI với các máy in máy tính, sổ chậm trên insơ hay dpi và nằm trong khọảng chừng, 125 dpi đối vớ( máy In klm chất lượng thấp tới 30Ọ dpi dối với máy in lạzẹ. (Đè so sánh, thiết bị sắp chữ có thề in với độ phân giải 10Ò0 dpi hoặc hơn). ,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

resolution

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

resolution

Auflösung

resolution

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

resolution

resolution

n. an official statement of agreement by a group of people, usually reached by voting

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

resolution

nghị quyết

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

resolution

sự hòa tan, sự phân tách

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

resolution

sự phân tích (lực); sự tháo rời; khá năng di chuyển cho phép; độ phân giải

resolution

(lo-res) dõ phản giai thấp