Việt
sự phân hình ra thành nhiều chấm
cấu trúc của hình ảnh từ nhiều chấm tạo thành
cấu trúc điểm
Anh
resolution
scanning
screening
Đức
Rasterung
Rastern
Pháp
tramage
Rastern,Rasterung /TECH/
[DE] Rastern; Rasterung
[EN] screening
[FR] tramage
Rasterung /die; -, -en/
(o PL) sự phân hình ra thành nhiều chấm (để truyền đi);
cấu trúc của hình ảnh từ nhiều chấm tạo thành; cấu trúc điểm;