TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ phân giải

Độ phân giải

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân tích

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ nét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ phân tích

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

độ chính xác

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

sự tháo rời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khá năng di chuyển cho phép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hòa tan

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sụ phân giải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giải quyết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chuyển hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ phân giải

Resolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Resolution capability

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 definition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

definition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acutance

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

độ phân giải

Auflösungsvermögen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflösung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerlegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Genauigkeit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

độ phân giải

acutance

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

max. Auflösung

Độ phân giải tối đa

Auflösungsvermögen eines Mikroskopes.

Độ phân giải của kính hiển vi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auflösung:

Độ phân giải:

Auflösungsvermögen optischer Instrumente

Độ phân giải của thiết bị quang học

Grenze der Auflösung (kleinster Punktabstand)

Giới hạn độ phân giải (khoảng cách điểm nhỏ nhất)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

resolution

sự hòa tan , sụ phân giải, độ phân giải, sự giải quyết, sự phân tích, sự chuyển hóa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

resolution

sự phân tích (lực); sự tháo rời; khá năng di chuyển cho phép; độ phân giải

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

resolution

độ phân giải, độ chính xác

1. Là độ chính xác mà tại đó một tỉ lệ bản đồ nhất định có thể mô tả vị trí và hình dạng của đối tượng địa lý. Tỉ lệ bản đồ càng lớn, độ chính xác càng cao. Khi tỉ lệ bản đồ giảm, độ chính xác cũng giảm theo và biên giới của đối tượng cũng đơn giản hoá và được làm nhẵn, hoặc không được thể hiện toàn bộ. Ví dụ, một diện tích nhỏ có thể chỉ được biểu diễn như một điểm. 2. Là khoảng cách giữa các điểm thu mẫu trong một lưới. 3. Là kích cỡ của đối tượng nhỏ nhất có thể biểu diễn được trên một bề mặt. 4. Là số điểm theo trục x và y trong một mạng ô lưới (chẳng hạn, độ phân giải của a U.S. Geological Survey one-degree DEM là 1201 x 1201 điểm mắt lưới). (Sở Ðo đạc Ðịa chất Mỹ)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

độ phân giải,độ phân tích

[DE] Genauigkeit

[VI] độ phân giải, độ phân tích

[EN] acutance

[FR] acutance

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflösung /f/TV/

[EN] resolution

[VI] độ phân giải (đồ hoạ)

Auflösungsvermögen /nt/M_TÍNH/

[EN] resolution

[VI] độ phân giải

Zerlegung /f/ÂM/

[EN] resolution

[VI] độ phân giải

Auflösung /f/M_TÍNH, ĐIỆN/

[EN] definition, resolution

[VI] độ nét, độ phân giải

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

resolution

độ phân giải

Khả năng phân biệt các vật thể đặt rất gần nhau trên một bức tranh hay ảnh. Thường thể hiện bằng khoảng cách giữa các điểm tiêu biểu trong một mắt lưới, hoặc cỡ của vật thể nhỏ nhất có thể thể hiện trên một bề mặt.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Auflösungsvermögen

[EN] Resolution

[VI] Độ phân giải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 definition

độ phân giải

Độ phân rõ các nét của hình trên màn máy thu.

Resolution

độ phân giải

resolution

độ phân giải

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Auflösungsvermögen

[EN] Resolution capability

[VI] Độ phân giải