Auflösung /f/TV/
[EN] resolution
[VI] độ phân giải (đồ hoạ)
Auflösungsvermögen /nt/M_TÍNH/
[EN] resolution
[VI] độ phân giải
Zerlegung /f/ÂM/
[EN] resolution
[VI] độ phân giải
Auflösung /f/M_TÍNH, ĐIỆN/
[EN] definition, resolution
[VI] độ nét, độ phân giải