Transformation /die; -, -en (Fachspr.; bildungsspr.)/
sự chuyển hóa;
Umwandelung /die; -, -en/
sự biến hóa;
sự chuyển hóa;
: chemische Umwandlung : sự biến hóa hóa học sự biến hóa phóng xạ : radioaktive Umwandlung sự biến hóa tự phát : spontane Umwandlung sự biến hóa nhiệt hạch. : thermonukleare Umwandlung
Metabolismus /[metabo'lrsmus], der; - (BioL, Med.)/
sự chuyển hóa;
sự trao đổi chất (Stoffwechsel);
Verwandlung /die; -, -en/
sự biến đểi;
sự biến hóa;
sự chuyển hóa;
Umänderung /die; -, -en/
sự chuyển hóa;
sự sửa đổi;
sự thay đổi;