Übergang /m/VTHK/
[EN] in-flight transition
[VI] sự chuyển tiếp (trong khi bay)
Zusammenführung /f/M_TÍNH/
[EN] junction
[VI] sự chuyển tiếp (của các đường dẫn)
Relais /nt/M_TÍNH, ĐIỆN, ÔTÔ, (điện ô tô) PTN (điện học) V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] relay
[VI] rơle; sự chuyển tiếp
Transit /m/V_THÔNG, V_TẢI/
[EN] transit
[VI] sự chuyển tiếp, sự quá cảnh
Einschaltstoß /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] transient
[VI] sự chuyển tiếp, sự nhất thời
Einschwingvorgang /m/ÂM, Đ_KHIỂN, V_LÝ/
[EN] transient
[VI] sự chuyển tiếp, sự nhất thời