TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chuyển tiếp

sự chuyển tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rơle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quá cảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhất thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quá độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trung gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển biến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chuyển hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự chụyển để đi tiếp

sự chụyển để đi tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự chuyển tiếp

transition

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

in-flight transition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

junction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 transient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự chuyển tiếp

Übergang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammenführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Relais

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Transit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschaltstoß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschwingvorgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwitterding

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weiterleitung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự chụyển để đi tiếp

Transfer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Transition wird immer ausgelöst, wenn der vorangegangene Schritt (z.B. der Startschritt) aktiviert wurde.

Sự chuyển tiếp này luôn luôn được phát động, khi bước trước đó (t.d. bước khởi động) đã được kích động.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durchmesserübergänge an Wellen

Sự chuyển tiếp của đường kính trên trục

Diese sorgt zum einen für einen verbesserten Übergang von einerWalze zu anderen.

Điều này giúp sự chuyển tiếp tốt hơn từ trục lăn này sang trục lăn khác.

Die Übergabe der Folie von einer Walze auf die andere erfolgt immer an der heißesten Stelle.

Sự chuyển tiếp màng từ trục lăn này sang trục lăn khác luôn diễn ra ở vị trí nóng nhất.

Die einzelnen Schritte sind durch Wirklinien miteinander verbunden, die einen kurzen Querstrich als Übergang (Transition) haben.

Các bước riêng lẻ được liên kết với nhau bằng đường tác động. Trên đường này có một đoạn ngang ngắn cho biết có sự chuyển tiếp.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

transition

sự chuyển biến, sự chuyển tiếp, sự chuyển hóa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwitterding /das (seltener)/

(nghĩa bóng) sự trung gian; sự chuyển tiếp (Mittelding);

Weiterleitung /die (o. PL)/

sự chuyển giao; sự chuyển đạt; sự chuyển tiếp;

Transfer /[trans'fe:r], der; -s, -s/

sự chụyển (tàu, xe, máy bay) để đi tiếp; sự chuyển tiếp;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

transition

sự chuyển tiếp, sự quá độ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transition

sự chuyển tiếp

 transient, transition

sự chuyển tiếp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übergang /m/VTHK/

[EN] in-flight transition

[VI] sự chuyển tiếp (trong khi bay)

Zusammenführung /f/M_TÍNH/

[EN] junction

[VI] sự chuyển tiếp (của các đường dẫn)

Relais /nt/M_TÍNH, ĐIỆN, ÔTÔ, (điện ô tô) PTN (điện học) V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] relay

[VI] rơle; sự chuyển tiếp

Transit /m/V_THÔNG, V_TẢI/

[EN] transit

[VI] sự chuyển tiếp, sự quá cảnh

Einschaltstoß /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] transient

[VI] sự chuyển tiếp, sự nhất thời

Einschwingvorgang /m/ÂM, Đ_KHIỂN, V_LÝ/

[EN] transient

[VI] sự chuyển tiếp, sự nhất thời

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transition

sự chuyển tiếp