Việt
sự nhất thời
sự chuyển tiếp
Anh
transient
Đức
Einschaltstoß
Einschwingvorgang
Einschaltstoß /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] transient
[VI] sự chuyển tiếp, sự nhất thời
Einschwingvorgang /m/ÂM, Đ_KHIỂN, V_LÝ/