transient
quá độ
transient
quá trình chuyển tiếp
transient
sự nhất thời
transient /hóa học & vật liệu/
sự quá độ
transient
giao thời
transient
nhất thời
short-lived, transient
ngắn ngủi
transient, transition /điện lạnh/
sự quá độ
transient, transition
sự chuyển tiếp
short term, transient
tính ngắn hạn
low tension, transient
điện áp thấp
provisional weight, transient /toán & tin/
trọng lượng tạm thời
transient, trimorphic, trimorphous
tam tinh