TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 transition

lớp chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quá độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác suất truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành phần giao thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác suất chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trung tâm chuyển tiếp quốc tế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến đổi trực giao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 transition

 transition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transient component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transition probability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cutover period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transitory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

International Transit Centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orthogonal transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmutation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transition

lớp chuyển tiếp (trong đập đất)

 transition /xây dựng/

lớp chuyển tiếp (trong đập đất)

 transition /hóa học & vật liệu/

sự quá độ

 transition

sự chuyển (mức)

 transition /điện lạnh/

sự chuyển (mức)

 transition /toán & tin/

xác suất truyền

 transient, transition /điện lạnh/

sự quá độ

 transient, transition

sự chuyển tiếp

transient component, transition /xây dựng/

thành phần giao thời

 phase transformation, transition /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

sự chuyển pha

transition probability, transition,cutover period, transitory

xác suất chuyển tiếp

International Transit Centre, transition

trung tâm chuyển tiếp quốc tế

orthogonal transformation, transformation, transition, transmutation, variability

sự biến đổi trực giao