transition
lớp chuyển tiếp (trong đập đất)
transition /xây dựng/
lớp chuyển tiếp (trong đập đất)
transition /hóa học & vật liệu/
sự quá độ
transition
sự chuyển (mức)
transition /điện lạnh/
sự chuyển (mức)
transition /toán & tin/
xác suất truyền
transient, transition /điện lạnh/
sự quá độ
transient, transition
sự chuyển tiếp
transient component, transition /xây dựng/
thành phần giao thời
phase transformation, transition /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/
sự chuyển pha
transition probability, transition,cutover period, transitory
xác suất chuyển tiếp
International Transit Centre, transition
trung tâm chuyển tiếp quốc tế
orthogonal transformation, transformation, transition, transmutation, variability
sự biến đổi trực giao