phase transformation /hóa học & vật liệu/
biến đổi pha
phase transformation, transition /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/
sự chuyển pha
change of phase, phase transformation /điện lạnh/
sự biến đổi pha
change of phase, phase change, phase transformation, phase variation
sự biến đổi pha