Việt
lớp chuyển tiếp
chỗ nối
chô nối
lớp tiếp giáp
sự nối liền
mối nối
mối hàn
chỗ đường giao nhau
nút đường
đoạn đường chuyển tiếp
ga đầu mối
Anh
junction
bed of passage
transition
transition bed
Đức
Übergang
pn-Übergang
Zusammenführung
Sperrschicht
PN-Übergang.
Lớp chuyển tiếp PN.
Der Kanal (Sperrschicht) ist ndotiert.
Kênh (lớp chuyển tiếp) được pha tạp n.
Am PN-Übergang von Halbleitern entsteht eine Sperrschicht.
Tại lớp chuyển tiếp PN của chất bán dẫn hình thành một lớp chặn.
1) junction (engl.) = Sperrschicht 2) IG von Isolate Gate (engl.) = isoliertes Tor
(1) Junction (tiếng Anh): lớp chuyển tiếp (2) IG từ chữ Isolate Gate (tiếng Anh): cổng cách ly.
Grenzen ein PLeiter und ein NLeiter aneinander, so entsteht ein PNÜbergang.
Khi chất dẫn điện loại P và chất dẫn điện loại N nằm sát bên nhau sẽ hình thành lớp chuyển tiếp PN.
sự nối liền, chỗ nối, mối nối, mối hàn, chỗ đường giao nhau, nút đường, đoạn đường chuyển tiếp, ga đầu mối, lớp chuyển tiếp
chô nối, lớp chuyển tiếp, lớp tiếp giáp
bed of passage, junction
lớp chuyển tiếp (trong đập đất)
transition /xây dựng/
Übergang /m/V_THÔNG/
[EN] junction
[VI] lớp chuyển tiếp (bán dẫn)
pn-Übergang /m/VT&RĐ/
Zusammenführung /f/V_THÔNG/
[VI] lớp chuyển tiếp
Sperrschicht /f/VT&RĐ/
[VI] lớp chuyển tiếp, chỗ nối