TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp chuyển tiếp

lớp chuyển tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chô nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lớp tiếp giáp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự nối liền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mối nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mối hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ đường giao nhau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nút đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đoạn đường chuyển tiếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ga đầu mối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lớp chuyển tiếp

junction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 bed of passage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transition bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lớp chuyển tiếp

Übergang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pn-Übergang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammenführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

PN-Übergang.

Lớp chuyển tiếp PN.

Der Kanal (Sperrschicht) ist n­dotiert.

Kênh (lớp chuyển tiếp) được pha tạp n.

Am PN-Übergang von Halbleitern entsteht eine Sperrschicht.

Tại lớp chuyển tiếp PN của chất bán dẫn hình thành một lớp chặn.

1) junction (engl.) = Sperrschicht 2) IG von Isolate Gate (engl.) = isoliertes Tor

(1) Junction (tiếng Anh): lớp chuyển tiếp (2) IG từ chữ Isolate Gate (tiếng Anh): cổng cách ly.

Grenzen ein P­Leiter und ein N­Leiter aneinander, so entsteht ein PN­Übergang.

Khi chất dẫn điện loại P và chất dẫn điện loại N nằm sát bên nhau sẽ hình thành lớp chuyển tiếp PN.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

junction

sự nối liền, chỗ nối, mối nối, mối hàn, chỗ đường giao nhau, nút đường, đoạn đường chuyển tiếp, ga đầu mối, lớp chuyển tiếp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

junction

chô nối, lớp chuyển tiếp, lớp tiếp giáp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bed of passage, junction

lớp chuyển tiếp

 transition

lớp chuyển tiếp (trong đập đất)

 transition /xây dựng/

lớp chuyển tiếp (trong đập đất)

transition bed

lớp chuyển tiếp

transition

lớp chuyển tiếp (trong đập đất)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übergang /m/V_THÔNG/

[EN] junction

[VI] lớp chuyển tiếp (bán dẫn)

pn-Übergang /m/VT&RĐ/

[EN] junction

[VI] lớp chuyển tiếp (bán dẫn)

Zusammenführung /f/V_THÔNG/

[EN] junction

[VI] lớp chuyển tiếp

Sperrschicht /f/VT&RĐ/

[EN] junction

[VI] lớp chuyển tiếp, chỗ nối