Kehlnaht /f/CNSX/
[EN] fillet
[VI] mối hàn
Hohlkehle /f/CNSX/
[EN] fillet
[VI] mối hàn
Lötstelle /f/VT&RĐ/
[EN] junction
[VI] mối hàn
Schweißstelle /f/CNH_NHÂN, CƠ, L_KIM/
[EN] weld
[VI] mối hàn; sự hàn
Schweißung /f/CNH_NHÂN, L_KIM, NH_ĐỘNG/
[EN] weld
[VI] sự hàn; mối hàn
Verbindungsstelle /f/CT_MÁY/
[EN] junction
[VI] mối nối, mối hàn
Verfalzung /f/XD/
[EN] bead
[VI] mối hàn, đường hàn (công trình kim loại)
Fuge /f/CNH_NHÂN/
[EN] joint
[VI] mối nối, mối hàn (hàn)
Schweißnaht /f/CNSX/
[EN] weld
[VI] mối hàn, đường hàn, vạch hàn
Schweißnaht /f/CNH_NHÂN/
[EN] welding seam
[VI] mối hàn, đường hàn, vạch hàn
Schweißnaht /f/CT_MÁY/
[EN] weld seam, welded body seam
[VI] mối hàn, đường hàn, vạch hàn
Schweißnaht /f/CƠ/
[EN] edge, seam, weld, welding seam
[VI] mối hàn, đường hàn, vạch hàn
Schweißnaht /f/L_KIM, GIẤY/
[EN] welded seam
[VI] mối hàn, đường hàn, vạch hàn
Schweißnaht /f/NH_ĐỘNG/
[EN] weld
[VI] mối hàn, đường hàn, vạch hàn
Deckleiste /f/XD/
[EN] batten
[VI] fillet ván lát, ván ốp, mối hàn
Schweißraupe /f/CNSX/
[EN] bead, deposited metal
[VI] mối hàn, đường hàn, đường kim loại kết tủa
Schweißraupe /f/CT_MÁY, CƠ/
[EN] bead
[VI] mối hàn, đường hàn, đường kim loai kết tủa
Fuge /f/XD/
[EN] joint, meeting, mortise, seam
[VI] mối nối, khớp nối, khe mộng; mối hàn
Naht /f/XD (hàn), CNSX (hàn nối) SỨ_TT, CT_MÁY, CƠ, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] seam
[VI] mối hàn, mối khâu, mối ghép, mối nối
Schweißverbindung /f/CT_MÁY/
[EN] weld joint
[VI] mối nối hàn, mối hàn