Việt
mối khâu
mối nối
mối ghép
mối hàn
Anh
seam
Đức
Saum
Naht
Saum /m/XD, (vật liệu), CƠ/
[EN] seam
[VI] mối nối , mối khâu, mối ghép
Naht /f/XD (hàn), CNSX (hàn nối) SỨ_TT, CT_MÁY, CƠ, GIẤY, KT_DỆT/
[VI] mối hàn, mối khâu, mối ghép, mối nối