seam
o vỉa, lớp, mạch mỏng, lớp kẹp
o đường nối, đường hàn, đường ghép
§ claked seam : vòng đệm đánh nhẵn
§ circular seam : đệm hình tròn
§ coal seam : vỉa than
§ contiguous seam : vỉa liền sát, vỉa nằm kề
§ explosion seam : đệm an toàn chống nổ (ở bồn chứa)
§ fiery seam : vỉa chứa khí nổ
§ highly-inclined seam : vỉa rất dốc
§ inclined seam : vỉa nghiêng
§ level seam : vỉa nằm ngang
§ longitudinal seam : mạch dọc
§ pitching seam : vỉa cắm dốc
§ ribbed coal seam : vỉa than dạng dải
§ steep seam : vỉa dốc
§ thick seam : vỉa dầy
§ thin seam : vỉa mỏng
§ workable seam : vỉa khai thác được; mối hàn dễ gia công