Việt
viền gấp
mép gấp
đường may
Anh
hem
seam
Đức
Stoßkante
Saum
An Falzen und Kanten können mithilfe von dauerelastischen Kunststoffen, z.B. PVC, Abdichtungen vorgenommen werden.
Ở các vị trí viền gấp (uốn mép) và cạnh, có thể thực hiện việc làm kín bằng chất dẻo có tính đàn hồi vĩnh cửu, thí dụ PVC.
Stoßkante /f/KT_DỆT/
[EN] hem
[VI] mép gấp, viền gấp
Saum /m/KT_DỆT/
[EN] hem, seam
[VI] mép gấp, viền gấp, đường may
hem, seam /dệt may/