Việt
đường may
đường nối
đường khâu
đường chỉ
mép gấp
viền gấp
Anh
seam
hem
seam line
stitch
Đức
Naht
Stich
Nähten
Saum
aus den/allen
Saum /m/KT_DỆT/
[EN] hem, seam
[VI] mép gấp, viền gấp, đường may
Nähten /platzen (ugs.)/
(Med ) đường khâu; đường may (vết thương, vết mể );
Naht /[na:t], die; -, Nähte/
đường chỉ; đường khâu; đường may;
: aus den/allen
Stich,Naht
[EN] stitch, seam
[VI] đường may,
Đường may
Đường may, đường nối
hem, seam /dệt may/
hem /dệt may/
seam /dệt may/