TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nähten

trở nên béo phì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

béo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường khâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường may

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối hàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường ranh giới chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nähten

Nähten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) phát triển quá mức

etw. auf der Naht haben

(tiếng lóng) giàu có, có của àn của để.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nähten /platzen (ugs.)/

(a) trở nên béo phì; béo ra;

(b) phát triển quá mức : etw. auf der Naht haben : (tiếng lóng) giàu có, có của àn của để.

Nähten /platzen (ugs.)/

(Med ) đường khâu; đường may (vết thương, vết mể );

Nähten /platzen (ugs.)/

(Technik) mối hàn; mối nối;

Nähten /platzen (ugs.)/

(Milit ) đường ranh giới chung;