TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

béo ra

béo ra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên béo phì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát phì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mập ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng cân hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trỗ nên tròn trịa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên phúng phình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

béo ra

zunehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dick werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fett werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nähten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfetten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

runden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) phát triển quá mức

etw. auf der Naht haben

(tiếng lóng) giàu có, có của àn của để.

er hat stark zugenommen

ông ta béo ra nhiều.

die Backen runden sich

má trở nên phúng phình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nähten /platzen (ugs.)/

(a) trở nên béo phì; béo ra;

: (b) phát triển quá mức (tiếng lóng) giàu có, có của àn của để. : etw. auf der Naht haben

verfetten /(sw. V.; ist)/

béo ra; phát phì; mập ra;

zunehmen /(st. V.; hat)/

mập ra; béo ra; nặng cân hơn (schwerer, dicker werden);

ông ta béo ra nhiều. : er hat stark zugenommen

runden /(sw. V.; hat)/

trỗ nên tròn trịa; trở nên phúng phình; béo ra; hóa tròn; thành tròn (rund werden);

má trở nên phúng phình. : die Backen runden sich

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

béo ra

zunehmen vi, dick(er) werden, fett werden