Nähten /platzen (ugs.)/
(a) trở nên béo phì;
béo ra;
: (b) phát triển quá mức (tiếng lóng) giàu có, có của àn của để. : etw. auf der Naht haben
verfetten /(sw. V.; ist)/
béo ra;
phát phì;
mập ra;
zunehmen /(st. V.; hat)/
mập ra;
béo ra;
nặng cân hơn (schwerer, dicker werden);
ông ta béo ra nhiều. : er hat stark zugenommen
runden /(sw. V.; hat)/
trỗ nên tròn trịa;
trở nên phúng phình;
béo ra;
hóa tròn;
thành tròn (rund werden);
má trở nên phúng phình. : die Backen runden sich