Việt
trở nên béo phì
béo ra
Đức
Nähten
(b) phát triển quá mức
etw. auf der Naht haben
(tiếng lóng) giàu có, có của àn của để.
Nähten /platzen (ugs.)/
(a) trở nên béo phì; béo ra;
: (b) phát triển quá mức (tiếng lóng) giàu có, có của àn của để. : etw. auf der Naht haben