runden /(sw. V.; hat)/
làm tròn;
vê tròn;
uốn tròn (rund machen);
runden /(sw. V.; hat)/
qui tròn;
tính tròn;
tính chẵn (ab- od aufrunden);
eine Zahl nach oben runden : làm tròn lên một con số.
runden /(sw. V.; hat)/
trỗ nên tròn trịa;
trở nên phúng phình;
béo ra;
hóa tròn;
thành tròn (rund werden);
die Backen runden sich : má trở nên phúng phình.