Việt
sự làm tròn
. sự lấy tròn
Anh
rounding
round-off
round - off
Đức
Runden
Abrunden
. sự lấy tròn, sự làm tròn (một số)
sự làm tròn (một số)
round-off /toán & tin/
Runden /nt/M_TÍNH, TOÁN/
[EN] rounding
[VI] sự làm tròn
Abrunden /nt/TOÁN/