TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abrunden

làm tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lượn tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượn tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vê tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giũa tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cho chẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy tròn sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trau chuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọt giũa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ túc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abrunden

round

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

round off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to round off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrissing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rounding of rim

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radii-forming

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rounding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

round down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abrunden

abrunden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufrunden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

runden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arrondieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Säumen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Versäumen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abrunden

arrondir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrondir au plus près

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrondissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrondir par valeurs inférieures

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Ecken abrunden

bo tròn các góc', alle Kanten sind sorgfältig abgerundet: tất cả các cạnh đã được bo tròn cẩn thận.

81,5 auf 81 od. 82 abrunden

làm tròn sô' 81,5 thành 81 hoặc 8

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abrunden /(sw. V.; hat)/

lượn tròn; vê tròn; giũa tròn; làm tròn;

die Ecken abrunden : bo tròn các góc' , alle Kanten sind sorgfältig abgerundet: tất cả các cạnh đã được bo tròn cẩn thận.

abrunden /(sw. V.; hat)/

tính cho chẵn; quy tròn sô' ;

81, 5 auf 81 od. 82 abrunden : làm tròn sô' 81, 5 thành 81 hoặc 8

abrunden /(sw. V.; hat)/

trau chuốt; gọt giũa; bổ túc; bổ sung (cho phong phú, hoàn chỉnh hơn);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abrunden

arrondir par valeurs inférieures

abrunden

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abrunden /nt/CNSX/

[EN] radii-forming

[VI] sự lượn tròn (theo bán kính)

Abrunden /nt/TOÁN/

[EN] rounding

[VI] sự làm tròn

abrunden /vt/M_TÍNH/

[EN] round down, round off

[VI] làm tròn

abrunden /vt/TOÁN/

[EN] round

[VI] làm tròn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abrunden /IT-TECH/

[DE] abrunden

[EN] to round off

[FR] arrondir

abrunden,aufrunden,runden /SCIENCE/

[DE] abrunden; aufrunden; runden

[EN] round; round off

[FR] arrondir; arrondir au plus près

Abrunden,Arrondieren,Säumen,Versäumen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Abrunden; Arrondieren; Säumen; Versäumen

[EN] arrissing; rounding of rim

[FR] arrondissage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abrunden

round