Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
to round off /IT-TECH/
[DE] abrunden
[EN] to round off
[FR] arrondir
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
to round off
làm tròn xuống
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
to round off
làm tròn, vê tròn