TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm tròn

làm tròn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vê tròn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấp hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượn tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quy tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uốn tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giũa tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vo tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùa hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đặt ổn thỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừng trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả thù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

làm tròn

round off

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

round

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to round off

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

round down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

round up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 round

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 integrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

taken round

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

làm tròn

runden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abrunden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erledigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufrunden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entledlgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

effektiveren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ninden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausführung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stattgeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erfüllen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gerundet gleich

Làm tròn bằng

Zu rundende Zahl

Số cần làm tròn

Rundestelle

Vị trí làm tròn

Gerundete Zahl

Số đã làm tròn

Runden einer positiven Zahl

Làm tròn một số dương

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einem Antrag stattgeben

nhận lòi đề nghỊ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie führt ihre Rolle ausgezeichnet durch

CÔ ấy hoàn thành vai trò của mình một cách xuất sắc.

die Ecken abrunden

bo tròn các góc', alle Kanten sind sorgfältig abgerundet: tất cả các cạnh đã được bo tròn cẩn thận.

viel zu erledigen haben

CÓ nhiều việc phải làm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

effektiveren /vt/

thực hiện, thi hành, làm tròn, làm.

ninden /vt/

làm tròn, vo tròn, vê tròn, lượn tròn, qui tròn, tính tròn;

Ausführung /f =, -en/

1. [sự] thực hiện, thi hành, thừa hành, thực hành, hoàn thành, chắp hành, làm tròn; zur -

stattgeben /(tách được) vi (D)/

làm thỏa mãn, thỏa mãn, thực hiện, thi hành, thừa hành, hoàn thành, làm tròn; einem Antrag stattgeben nhận lòi đề nghỊ

erfüllen /vt/

1. làm đầy, chắt (xếp, đổ, rót) đầy; 2. thực hiện, thi hành, thùa hành, thực hành, hoàn thành, chấp hành, làm tròn;

erledigen /vt/

1. két thúc, hoàn thành, hoàn tất, làm xong, làm tròn, làm trọn, thực hiện, thi hành, thùa hành, chắp hành; 2. thu xếp, xếp đặt ổn thỏa, giải quyết, thanh toán (được mối nghi ngô); 3. giết chét, kết thúc, kết liễu; 4. trừng trị, trả thù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

runden /(sw. V.; hat)/

làm tròn; vê tròn; uốn tròn (rund machen);

durchführen /dẫn đi băng ngang cái gì; er hat uns durch die ganze Ausstellung durch geführt/

hoàn tất; hoàn thành; chấp hành; làm tròn;

CÔ ấy hoàn thành vai trò của mình một cách xuất sắc. : sie führt ihre Rolle ausgezeichnet durch

abrunden /(sw. V.; hat)/

lượn tròn; vê tròn; giũa tròn; làm tròn;

bo tròn các góc' , alle Kanten sind sorgfältig abgerundet: tất cả các cạnh đã được bo tròn cẩn thận. : die Ecken abrunden

entledlgen /(sw. V.; hat) (geh.)/

hoàn thành; làm tròn; làm trọn; thanh toán;

erledigen /(sw. V.; hat)/

hoàn thành; hoàn tất; làm xong; làm tròn; thực hiện; thi hành (vollständig durchführen, fertig machen);

CÓ nhiều việc phải làm. : viel zu erledigen haben

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

round off

làm tròn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

taken round

Làm tròn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 round

làm tròn

 integrate

làm tròn (thành nguyên)

 integrate /toán & tin/

làm tròn (thành nguyên)

 round /toán & tin/

làm tròn, quy tròn

 round /toán & tin/

làm tròn, quy tròn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

runden /vt/M_TÍNH/

[EN] round

[VI] làm tròn

runden /vt/TOÁN/

[EN] round

[VI] làm tròn

abrunden /vt/M_TÍNH/

[EN] round down, round off

[VI] làm tròn

abrunden /vt/TOÁN/

[EN] round

[VI] làm tròn

aufrunden /vt/M_TÍNH/

[EN] round off, round up

[VI] làm tròn

aufrunden /vt/TOÁN/

[EN] round

[VI] làm tròn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

round

làm tròn

round off

làm tròn

to round off

làm tròn, vê tròn