Verrichtung /f =, -en/
sự] thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành,
Erfüllung /f =, -en/
sự] thực hiện, thi hành, thừa hành, hoàn thành, chấp hành; in - géhen xem erfüllen sich.
zustande: -
bringen thực hiện, thừa hành, cháp hành, thi hành, hoàn thành; zustande: - kommen [được] thực hiện, chắp hành.
Ausführungbringen
thực hiện, thi hành, thừa hành; 2. [sự) phát biểu, nói lên, bày tỏ; ý kiến, lỏi phát biểu, lồi nhận xét; 3. pl [sự] trình bày, giãi bày, diễn đạt.
Ausführung /f =, -en/
1. [sự] thực hiện, thi hành, thừa hành, thực hành, hoàn thành, chắp hành, làm tròn; zur -
stattgeben /(tách được) vi (D)/
làm thỏa mãn, thỏa mãn, thực hiện, thi hành, thừa hành, hoàn thành, làm tròn; einem Antrag stattgeben nhận lòi đề nghỊ
nachkommen /vi (/
1. đến muộn; 2. (D) đến kịp, theo kịp, kịp, đi theo, theo; 3. (D) thi hành, thừa hành, thực hiện (lệnh nghĩa vụ); seinen Verpflichtunger nachkommen thi hành các nghĩa vun của mình.
Durchführung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] tién hành, thực hiến, thi hành, thừa hành, hoàn thành, chấp hành; 3. [sự] chuyên chỏ, vận chuyển; 4. [sự] chuyền (bóng...).
Exekution /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] thi hành, thực hiện, thừa hành, chấp hành, diễn tấu, diễn xuất; 2. sự hành hình; 3. [sự] tịch biên tài sản.
Besorgung /f =, -en/
1. [sự] thực hành, thực hiên, thi hành, thừa hành; 2. [sự] giao phó, phó thác, ủy thác, ủy nhiệm, ủy quyền; Besorgungen áusrichten thi hành công việc giao phó; 3. [sự] mua, sắm, tậu; Besorgung en machen mua, sắm, tậu.
nachgehen /(nách/
(náchgehn)vi 1. (D) đi theo, theo; einer nachgehen Spur đi theo dấu chân của ai đố; 2. (D) phát hiện, điều tra, thẩm xét, thẩm cúu, thẩm định; 3. (D) thực hiện, thi hành, thừa hành, hoàn thành, chấp hành, làm, hoạt động; den Vergn Ligen - giải trí, tiêu khiển; 4. chạy chậm (về đông hồ); 5. (nghĩa bóng) seinen Beschäftigungen nachgehen chăm lo công việc của mình,