Exekution /[ekseku'tsio:n], die; -, -en/
sự hành hình (Hinrichtung);
Exekution /[ekseku'tsio:n], die; -, -en/
(Rechtsspr veraltet) sự thi hành bản án (Bestrafung) =jjp;
Exekution /[ekseku'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự thi hành;
sự thực -fv hiện;
sự thừa hành;
sự chấp hành (Durch- E== führung);
Exekution /[ekseku'tsio:n], die; -, -en/
(österr Amtsspr ) sự tịch biên tài sản (Pfändung);