TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exekution

sự hành hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấp hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn tấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịch biên tài sản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thi hành bản án =jjp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thực -fv hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thừa hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chấp hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tịch biên tài sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

exekution

Exekution

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exekution /[ekseku'tsio:n], die; -, -en/

sự hành hình (Hinrichtung);

Exekution /[ekseku'tsio:n], die; -, -en/

(Rechtsspr veraltet) sự thi hành bản án (Bestrafung) =jjp;

Exekution /[ekseku'tsio:n], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự thi hành; sự thực -fv hiện; sự thừa hành; sự chấp hành (Durch- E== führung);

Exekution /[ekseku'tsio:n], die; -, -en/

(österr Amtsspr ) sự tịch biên tài sản (Pfändung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Exekution /í =, -en/

í =, -en 1. [sự] thi hành, thực hiện, thừa hành, chấp hành, diễn tấu, diễn xuất; 2. sự hành hình; 3. [sự] tịch biên tài sản.