Việt
sự hành hình
sự xử tử
sự hành quyết
thi hành
thực hiện
thừa hành
chấp hành
diễn tấu
diễn xuất
tịch biên tài sản.
Đức
Exekution
Hinrichtung
Exekution /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] thi hành, thực hiện, thừa hành, chấp hành, diễn tấu, diễn xuất; 2. sự hành hình; 3. [sự] tịch biên tài sản.
Exekution /[ekseku'tsio:n], die; -, -en/
sự hành hình (Hinrichtung);
Hinrichtung /die; -, -en/
sự xử tử; sự hành hình; sự hành quyết;