exekutieren /vt/
1. thực hiện, thi hành, thửa hành, hoàn thành, chấp hành, diễn tấu, diễn xuất; 2. hành hình.
Exekution /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] thi hành, thực hiện, thừa hành, chấp hành, diễn tấu, diễn xuất; 2. sự hành hình; 3. [sự] tịch biên tài sản.
aufführen /vt/
1. dựng lên, xây lên, xây dựng, kién thiết; 2. diễn, trình diễn, biểu diễn, diễn tấu; 3., đưa đến, dẫn đến, đem lại;
darbieten /(tác/
1. cho, trao tặng, môi, tăng, biéu, dâng; giơ (duỗi, đưa, dang, chìa) tay...; 2. diễn, trình diễn, biểu diễn, diễn tấu, phát biểu, bày tỏ ý kién;