Việt
diễn tấu
diễn xuất
trình diễn in ter pun gie ren -* interpunktieren
Đức
interpretieren
interpretieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
diễn tấu; diễn xuất; trình diễn in ter pun gie ren (sw V ; hat) (Sprachw selten) -* interpunktieren;