TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interpretieren

diễn giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn giảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn tấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình diễn in ter pun gie ren -* interpunktieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

interpretieren

interpretieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

interpretieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

diễn giải; giải thích; diễn giảng (erklären, erläutern, deuten);

interpretieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

hiểu (theo một cách nào đó);

interpretieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

diễn tấu; diễn xuất; trình diễn in ter pun gie ren (sw V ; hat) (Sprachw selten) -* interpunktieren;