interpretieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
diễn giải;
giải thích;
diễn giảng (erklären, erläutern, deuten);
interpretieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
hiểu (theo một cách nào đó);
interpretieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
diễn tấu;
diễn xuất;
trình diễn in ter pun gie ren (sw V ; hat) (Sprachw selten) -* interpunktieren;