Việt
diễn giảng
diễn giải
giải thích
trình bày luận văn
thuyết trình
thuyết minh.
Đức
vortragen
eine Rede halten
interpretieren
referieren
Interpretation
über etw. (Akk.)
Interpretation /f =, -en/
sự] diễn giải, giải thích, diễn giảng, thuyết minh.
interpretieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
diễn giải; giải thích; diễn giảng (erklären, erläutern, deuten);
referieren /[refe'ri:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
trình bày luận văn; thuyết trình; diễn giảng;
: über etw. (Akk.)
vortragen vt, eine Rede halten