vortragen /(st. V.; hat)/
(ugs ) dem ra phía trước;
chuyển ra phía trước;
die Hefte zum Lehrer vortragen : đem tập lên cho thầy giáo (kiềm tra).
vortragen /(st. V.; hat)/
diễn xuất;
trình diễn;
biểu diễn;
đọc;
ngâm;
»rin Gedicht vortragen : ngâm một bài thơ.
vortragen /(st. V.; hat)/
báo cáo;
nói lên;
phát biểu;
bày tỏ;
trinh bày;
jmdm. seine Wünsche vortragen : trinh bày cho ai rõ về những nguyện vọng của mình.
vortragen /(st. V.; hat)/
(Kaufmannsspr ) (khoản tiền, tểng số) mang sang (übertragen);