TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vortragen

dem ra phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển ra phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trinh bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vortragen

lecture

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vortragen

vortragen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Problemlösung durchläuft folgende Arbeitsphasen: Vortragen von Lösungsvorschlägen Lösungsvorschläge strukturieren und bewertenschriftliche Dokumentation der Lösungsvorschläge zur weiteren BearbeitungLösungsvorschlag.

Phương pháp giải quyết vấn đề bao gồm những giai đoạn sau: Tìm giải pháp - tạo cấu trúc và đánh giá các đề nghị - tổng hợp các giải pháp đề nghị thành tài liệu - đề xuất giải pháp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hefte zum Lehrer vortragen

đem tập lên cho thầy giáo (kiềm tra).

»rin Gedicht vortragen

ngâm một bài thơ.

jmdm. seine Wünsche vortragen

trinh bày cho ai rõ về những nguyện vọng của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vortragen /(st. V.; hat)/

(ugs ) dem ra phía trước; chuyển ra phía trước;

die Hefte zum Lehrer vortragen : đem tập lên cho thầy giáo (kiềm tra).

vortragen /(st. V.; hat)/

diễn xuất; trình diễn; biểu diễn; đọc; ngâm;

»rin Gedicht vortragen : ngâm một bài thơ.

vortragen /(st. V.; hat)/

báo cáo; nói lên; phát biểu; bày tỏ; trinh bày;

jmdm. seine Wünsche vortragen : trinh bày cho ai rõ về những nguyện vọng của mình.

vortragen /(st. V.; hat)/

(Kaufmannsspr ) (khoản tiền, tểng số) mang sang (übertragen);

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vortragen

lecture