Việt
dem ra phía trước
chuyển ra phía trước
Đức
vortragen
die Hefte zum Lehrer vortragen
đem tập lên cho thầy giáo (kiềm tra).
vortragen /(st. V.; hat)/
(ugs ) dem ra phía trước; chuyển ra phía trước;
đem tập lên cho thầy giáo (kiềm tra). : die Hefte zum Lehrer vortragen