Einweichung /f =, -en/
1. (y) [sự] ngâm; 2. (kĩ thuật) [sự] tẩm, nhúng, ngâm.
Feuchthaltung /í =, -en/
sự] ngâm, dầm.
Angerbung /f =, -en (da)/
sự] ngâm , tẩm.
rezitieren /vt/
đọc, ngâm, ngâm nga.
tunken /vt/
nhúng, dìm, ngâm, chấm,
titschen /vt (thổ ngữ)/
nhúng, dìm, ngâm, chấm.
auswässem /vt/
1. làm ưót hết; 2. ngâm, dầm.
eintauchen /I vt/
chấm, nhúng vào, ngâm, dìm; II vi (s) lặn, hụp, lặn hụp; ngâm mình, dìm mình; kopfüber in die Arbeit eintauchen đi làm việc say sưa.
Einwässerung /í =, -en/
sự] tẩm, tẩm ưđt, ngâm, dầm.
deklamieren /vt/
1. ngâm, ngâm nga; 2. nói văn hoa.
mazezieren /vt (kĩ thuật)/
ngâm, tẩm, thắm ưđt, chiết.
Sinken /n -s/
1. [sự] giảm bót, giảm sút; 2. [sự] ngâm, chìm, xem sinken.
aufweichen /I vt/
làm mềm, ngâm, dầm, tẩm, làm ưđt; xói lổ, xói mòn, ưdt dầm. ưót sũng.
Aufweichung /f =, -en/
sự] làm mềm, ngâm, dầm, tẩm, làm ưót.
Mazeration /f =, -en (kĩ thuật)/
sự] ngâm, giầm, thắm ưót, tẩm, ngâm tẩm.
einwässern /vt/
làm ưót hết, ngâm, dầm, tẩm, tẩm ưót.