Einweichen /nt/GIẤY, KT_DỆT/
[EN] soaking
[VI] sự ngâm tẩm, sự thấm ướt
einweichen /vt/HOÁ/
[EN] macerate
[VI] ngâm ướt, tẩm ướt, thấm ướt
einweichen /vt/CNT_PHẨM/
[EN] macerate, soak, steep
[VI] ngâm, tẩm
einweichen /vt/GIẤY/
[EN] batch, soak
[VI] ngâm, tẩm
einweichen /vt/KT_DỆT/
[EN] soak through, soak, steep
[VI] ngâm ướt, thấm ướt, tẩm ướt