TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absorbieren

hấp thụ

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hút thu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1 hút thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuốn sự chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu hút sự chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

absorbieren

absorb

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

To absorb

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

soak up

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

absorbieren

Absorbieren

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

saugen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

aufsaugen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

aufnehmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

tränken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

einweichen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

einweichen lassen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

absorbieren

absorber

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Elektromagnetische Strahlung dieser Wellenlänge absorbieren alle Nukleinsäurearten unabhängig von ihrer Fragmentlänge.

Bức xạ điện từ ở bước sóng này hấp thụ tất cả loại nucleic acid không tùy thuộc vào độ dài của đoạn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie absorbieren dabei Strahlungsenergie.

Qua đó các phân tử hấp thụ năng lượng bức xạ.

1. Der Laserstrahl durchdringt das transparente Fügeteil und trifft auf das absorbieren-de Fügeteil.

1. Tia laser xuyên qua chi tiết hàn xuyên thấuvà gặp chi tiết hàn hấp thụ.

Zum Schweißen von teilkristallinen Kunststoffen muss inder Regel mehr Energie aufgewendet werden, weil sie die Schwingungen stärker absorbieren als amorphe Kunststoffe.

Hàn chất dẻo kết tinh từng phần thông thường cần nhiều năng lượng hơn, bởi vì chúng hấp thụ dao động mạnh hơn chất dẻo vô định hình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Aufmerksamkeit völlig absorbieren

thu hút hoàn toàn sự chú ý của ai:

Từ điển Polymer Anh-Đức

absorb

absorbieren, saugen, aufsaugen; aufnehmen

soak up

aufsaugen, absorbieren; (drench/steep) tränken, einweichen, einweichen lassen (durchfeuchten)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absorbieren /(sw. V.; hat)/

1 (Natunv ) hút thu; hấp thụ; hút (nước);

absorbieren /(sw. V.; hat)/

lôi cuốn sự chú ý; thu hút sự chú ý;

jmds. Aufmerksamkeit völlig absorbieren : thu hút hoàn toàn sự chú ý của ai:

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

absorbieren

absorber

absorbieren

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absorbieren /vt/THAN, CT_MÁY, GIẤY, KTA_TOÀN/

[EN] absorb

[VI] hấp thụ, hút thu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

absorbieren

absorb

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Absorbieren

[DE] Absorbieren

[EN] To absorb

[VI] hấp thụ