Việt
hấp thụ
hút thu
1 hút thu
hút
lôi cuốn sự chú ý
thu hút sự chú ý
Anh
absorb
To absorb
soak up
Đức
Absorbieren
saugen
aufsaugen
aufnehmen
tränken
einweichen
einweichen lassen
Pháp
absorber
Elektromagnetische Strahlung dieser Wellenlänge absorbieren alle Nukleinsäurearten unabhängig von ihrer Fragmentlänge.
Bức xạ điện từ ở bước sóng này hấp thụ tất cả loại nucleic acid không tùy thuộc vào độ dài của đoạn.
Sie absorbieren dabei Strahlungsenergie.
Qua đó các phân tử hấp thụ năng lượng bức xạ.
1. Der Laserstrahl durchdringt das transparente Fügeteil und trifft auf das absorbieren-de Fügeteil.
1. Tia laser xuyên qua chi tiết hàn xuyên thấuvà gặp chi tiết hàn hấp thụ.
Zum Schweißen von teilkristallinen Kunststoffen muss inder Regel mehr Energie aufgewendet werden, weil sie die Schwingungen stärker absorbieren als amorphe Kunststoffe.
Hàn chất dẻo kết tinh từng phần thông thường cần nhiều năng lượng hơn, bởi vì chúng hấp thụ dao động mạnh hơn chất dẻo vô định hình.
jmds. Aufmerksamkeit völlig absorbieren
thu hút hoàn toàn sự chú ý của ai:
absorbieren, saugen, aufsaugen; aufnehmen
aufsaugen, absorbieren; (drench/steep) tränken, einweichen, einweichen lassen (durchfeuchten)
absorbieren /(sw. V.; hat)/
1 (Natunv ) hút thu; hấp thụ; hút (nước);
lôi cuốn sự chú ý; thu hút sự chú ý;
jmds. Aufmerksamkeit völlig absorbieren : thu hút hoàn toàn sự chú ý của ai:
absorbieren
absorbieren /vt/THAN, CT_MÁY, GIẤY, KTA_TOÀN/
[EN] absorb
[VI] hấp thụ, hút thu
[DE] Absorbieren
[EN] To absorb
[VI] hấp thụ