saugen /hút (đầu một cái ông hay vật gì); an der Zigarette saugen/
hút điếu thuốc;
saugen /hút (đầu một cái ông hay vật gì); an der Zigarette saugen/
hút bụi;
er saugte den Teppich : hắn hút bụi tấm thăm.
saugen /[’zoygan] (sw. V.; hat)/
cho bú;
ein Kind säugen : cho một em bé bú die Kuh hat das Kalb gesäugt : con bò đã cho con bê bú.