TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bú

bú

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mút vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngấm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm nhuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự bù /cãn bàng

sự cần bằng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự bù /cãn bàng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bú

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bú

suckle

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
sự bù /cãn bàng

equalizing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

bú

saugen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nähren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stillen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lullen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zullen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuckeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lutschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansaugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P263 Kontakt während der Schwangerschaft und der Stillzeit vermeiden.

P263 Tránh tiếp xúc khi có thai hay trong thời gian cho bú.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie wird gestillt.

Bà được cho bú.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She nurses.

Bà được cho bú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mücke saugt das Blut

con muỗi hút máu

das Baby saugt an der Mutterbrust

đứa bé bú vú mẹ.

Wasser mit einer Pumpe ansaugen

dùng một cái bơm đề hüt nước.

er steckte einen Schlauch in den Tank und saugte ihn an, bis das Benzin herausfloss

ông ta đút một cái ống vào thùng xăng và bắt đầu hút cho đến khi xăng chảy ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

saugen /I vt/

1. bú, mút, hút, thắm vào, ngấm vào, hút thu; 2. (nghĩa bóng) hấp thụ, hấp thu, thấm nhuần; 3. (kĩ thuật) hút; II vi bú.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

equalizing

sự cần bằng; sự bù (trừ)/cãn bàng; bú (trừ)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lullen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) bú; mút (saugen);

zullen /(sw. V.; hat) (landsch., bes. ostmd.)/

(trẻ sơ sinh) bú; mút (saugen, lutschen);

nuckeln /(sw. V.; hat) [lautm.] (ugs.)/

(trẻ nhỏ) bú; mút;

lutschen /[’lutjon] (sw. V.; hat)/

bú; mút; hút;

sau /.gen [’zaugan] (st., auch, bes. in techn. Bed.: SW, V.; hat)/

bú; mút; hút (chất lỏng);

con muỗi hút máu : die Mücke saugt das Blut đứa bé bú vú mẹ. : das Baby saugt an der Mutterbrust

ansaugen /(sw., geh. auch: st. V.; hat)/

hút vào; bú; mút vào;

dùng một cái bơm đề hüt nước. : Wasser mit einer Pumpe ansaugen

ansaugen /(sw., geh. auch: st. V.; hat)/

bắt đầu hút; bú; mút;

ông ta đút một cái ống vào thùng xăng và bắt đầu hút cho đến khi xăng chảy ra. : er steckte einen Schlauch in den Tank und saugte ihn an, bis das Benzin herausfloss

Từ điển tiếng việt

bú

- đgt. Ngậm vào vú mà hút sữa: Con có khóc mẹ mới cho bú (tng).

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

suckle

bú

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bú

saugen vi; nähren vt, stillen vt; cho bú die Brust geben