lullen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) bú;
mút (saugen);
zullen /(sw. V.; hat) (landsch., bes. ostmd.)/
(trẻ sơ sinh) bú;
mút (saugen, lutschen);
nuckeln /(sw. V.; hat) [lautm.] (ugs.)/
(trẻ nhỏ) bú;
mút;
lutschen /[’lutjon] (sw. V.; hat)/
bú;
mút;
hút;
sau /.gen [’zaugan] (st., auch, bes. in techn. Bed.: SW, V.; hat)/
bú;
mút;
hút (chất lỏng);
con muỗi hút máu : die Mücke saugt das Blut đứa bé bú vú mẹ. : das Baby saugt an der Mutterbrust
ansaugen /(sw., geh. auch: st. V.; hat)/
hút vào;
bú;
mút vào;
dùng một cái bơm đề hüt nước. : Wasser mit einer Pumpe ansaugen
ansaugen /(sw., geh. auch: st. V.; hat)/
bắt đầu hút;
bú;
mút;
ông ta đút một cái ống vào thùng xăng và bắt đầu hút cho đến khi xăng chảy ra. : er steckte einen Schlauch in den Tank und saugte ihn an, bis das Benzin herausfloss