Stillen /cụm từ này có hai nghĩa/
(a) lặng lẽ;
trong bí mật;
(b) không nói ra, trong thâm tâm. :
stillen /(sw. V.; hat)/
cho bú;
nuôi bằng sữa mẹ;
ein Kind stillen : cho em bé bú.
stillen /(sw. V.; hat)/
làm dịu;
làm bớt (đau);
làm thỏa mãn;
làm cho hết (đói, khát, tò mò V V );
seinen Hunger stillen : lăm dịu can đói.
stillen /(sw. V.; hat)/
làm ngừng lại;
dừng lại;
cầm lại;
das Blut stillen : cầm máu.